Có 2 kết quả:

开幕典礼 kāi mù diǎn lǐ ㄎㄞ ㄇㄨˋ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ開幕典禮 kāi mù diǎn lǐ ㄎㄞ ㄇㄨˋ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

opening ceremony

Từ điển Trung-Anh

opening ceremony